prevalent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

prevalent /.lənt/

  1. Thường thấy, thịnh hành, đang lưu hành.
    prevalent custom — phong tục đang thịnh hành

Tham khảo[sửa]