prevaricate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /prɪ.ˈvɛr.ə.ˌkeɪt/
Hoa Kỳ | [prɪ.ˈvɛr.ə.ˌkeɪt] |
Nội động từ[sửa]
prevaricate nội động từ /prɪ.ˈvɛr.ə.ˌkeɪt/
- nói thoái thác, nói quanh co; làm quanh co.
Chia động từ[sửa]
prevaricate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "prevaricate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)