prier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈprɑɪ.ər/

Danh từ[sửa]

prier /ˈprɑɪ.ər/

  1. Người tò mò, người tọc mạch ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng) pry).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

prier ngoại động từ /pʁi.je/

  1. Cầu.
    Prier Dieu — cầu chúa
  2. Cầu xin, xin.
    Prier un bienfaiteur cầu — xin ân nhân
    Je vous prie de me pardonner — xin ông tha lỗi cho tôi
  3. Mời.
    Prier quelqu'un à diner — mời ai ăn cơm tối
  4. Yêu cầu.
    Prier quelqu'un de se taire — yêu cầu ai im đi
    je vous prie;je vous en prie — không dám, xin mời+ nhé
    Ne recommencez plus je vous en prie — đừng có làm lại như vậy nữa nhé+ xin ông, xin ông xá cho
    Mais je vous en prie, c’est peu de chose — nhưng xin ông xá cho, có gì đâu
    ne pas se faire prier — nhận ngay, vui lòng làm
    se faire prier — làm cao; làm khách

Nội động từ[sửa]

prier nội động từ /pʁi.je/

  1. Cầu nguyện.
    Prier pour les morts — cầu nguyện cho những người đã khuất

Tham khảo[sửa]