priestly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈprist.li/

Tính từ[sửa]

priestly /ˈprist.li/

  1. (Thuộc) Thầy tu, (thuộc) thầy tế; giống thầy tu; giống thầy tế; hợp với thầy tu, hợp với thầy tế.

Tham khảo[sửa]