primauté
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁi.mɔ.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
primauté /pʁi.mɔ.te/ |
primauté /pʁi.mɔ.te/ |
primauté gc /pʁi.mɔ.te/
- Sự trội hơn, sự hơn hẳn; vị trí hàng đầu.
- Un homme qui veut avoir la primauté partout — một người ở đâu cũng muốn đứng (vị trí hàng) đầu
- (Tôn giáo) Quyền tối cao.
- Primauté du pape — quyền tối cao của giáo hoàng
Tham khảo[sửa]
- "primauté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)