primeval

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /prɑɪ.ˈmi.vəl/

Tính từ[sửa]

primeval /prɑɪ.ˈmi.vəl/

  1. Nguyên thủy; thái cổ; nguyên sinh.
    primeval forest — rừng nguyên sinh
    primeval rocks — đá nguyên sinh
  2. Dựa trên bản năng chứ không phải lý trí, như thể từ thời kỳ nguyên thủy của loài người; ban sơ.

Tham khảo[sửa]