priser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

priser ngoại động từ /pʁi.ze/

  1. (Văn học) Mến chuộng.
    Priser un auteur — mến chuộng một tác giả
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đánh giá.
    Priser une armoire — đánh giá một cái tủ
  3. Hít.
    Priser du tabac — hít thuốc lá

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]