priser
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁi.ze/
Ngoại động từ[sửa]
priser ngoại động từ /pʁi.ze/
- (Văn học) Mến chuộng.
- Priser un auteur — mến chuộng một tác giả
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đánh giá.
- Priser une armoire — đánh giá một cái tủ
- Hít.
- Priser du tabac — hít thuốc lá
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "priser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)