privation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /prɑɪ.ˈveɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

privation /prɑɪ.ˈveɪ.ʃən/

  1. Tình trạng thiếu, tình trạng không .
  2. Sự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn.
    to live in privation — sống trong cảnh thiếu thốn
    to suffer many privations — chịu nhiều thiếu thốn

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pʁi.va.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
privation
/pʁi.va.sjɔ̃/
privations
/pʁi.va.sjɔ̃/

privation gc /pʁi.va.sjɔ̃/

  1. Sự mất; sự thiếu.
    Privation de la vue — sự mất thị giác, sự mù
  2. Sự tước, sự xúp, sự bỏ.
    Privation des droits civiques — sự tước quyền công dân
  3. (Thường) Số nhiều sự thiếu thốn; điều thiếu thốn.
    Souffrir de privations — chịu thiếu thốn

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]