privative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈprɪ.və.tɪv/

Tính từ[sửa]

privative /ˈprɪ.və.tɪv/

  1. Thiếu, không .
  2. (Ngôn ngữ học) Phủ định (tiểu từ, phụ tố).

Tham khảo[sửa]