probe

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh[sửa]

probe

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈproʊb/

Danh từ[sửa]

probe /ˈproʊb/

  1. Cái thông, cái que thăm (để dò vết thương... ).
  2. (Vật lý) Máy dò, cái , cực .
    sound probe — máy dò âm
    electric probe — cực dò điện
    current measuring probe — thiết bị đo dòng (điện).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự thăm dò, sự điều tra.

Ngoại động từ[sửa]

probe ngoại động từ /ˈproʊb/

  1. (vết thương... ) bằng que thăm.
  2. Thăm dò, điều tra.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực probe
/pʁɔb/
probes
/pʁɔb/
Giống cái probe
/pʁɔb/
probes
/pʁɔb/

probe /pʁɔb/

  1. Trung thực.

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)