procureur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pʁɔ.ky.ʁœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
procureur
/pʁɔ.ky.ʁœʁ/
procureurs
/pʁɔ.ky.ʁœʁ/

procureur /pʁɔ.ky.ʁœʁ/

  1. (Luật học, pháp lý) Người được ủy quyền, người đại diện.
  2. (Luật học, pháp lý) Biện ; kiểm sát trưởng.
    Procureur général — tổng kiểm sát trưởng
  3. (Tôn giáo) Linh mục quản lý (một tu viện).

Tham khảo[sửa]