professer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pʁɔ.fe.se/

Ngoại động từ[sửa]

professer ngoại động từ /pʁɔ.fe.se/

  1. Bày tỏ công khai, tuyên bố.
    Professer une opinion — bày tỏ công khai một ý kiến
  2. Giảng dạy.
    Professer l’histoire — giảng dạy sử học

Nội động từ[sửa]

professer nội động từ /pʁɔ.fe.se/

  1. Giảng dạy.
    Il professe dans un lycée — ông ấy giảng dạy ở một trường trung học

Tham khảo[sửa]