proficient
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ʃənt/
Hoa Kỳ | [.ʃənt] |
Tính từ[sửa]
proficient /.ʃənt/
- Tài giỏi, giỏi giang, thành thạo.
- to be proficient in cooking — thành thạo trong việc nấu nướng
Danh từ[sửa]
proficient /.ʃənt/
- Chuyên gia, người tài giỏi, người thành thạo (về môn gì).
Tham khảo[sửa]
- "proficient", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)