progenitor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /proʊ.ˈdʒɛ.nə.tɜː/

Danh từ[sửa]

progenitor /proʊ.ˈdʒɛ.nə.tɜː/

  1. Tổ tiên (người, thú vật, cây... ), ông cha, ông tổ; ông ông vải.
  2. (Nghĩa bóng) Bậc tiền bối.
  3. Nguyên bản, bản chính.

Tham khảo[sửa]