prognathous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

prognathous /.θəs/

  1. hàm nhô ra.
  2. Nhô ra (hàm).

Tham khảo[sửa]