progression

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /prə.ˈɡrɛ.ʃən/

Danh từ[sửa]

progression /prə.ˈɡrɛ.ʃən/

  1. Sự tiến tới; sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển.
  2. Sự tiến hành.
  3. (Toán học) Cấp số.
    arithmetic progression — cấp số cộng
    geometric progression — cấp số nhân

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pʁɔ.ɡʁɛ.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
progression
/pʁɔ.ɡʁɛ.sjɔ̃/
progressions
/pʁɔ.ɡʁɛ.sjɔ̃/

progression gc /pʁɔ.ɡʁɛ.sjɔ̃/

  1. Sự tiến lên.
    Mouvement de progression — vận động tiến lên
    La progression d’une armée — sự tiến lên của một đạo quân
  2. Sự tiến triển tuần tự, sự phát triển dần lên.
    Il y a dans ce roman une progession d’intérêt continuelle — trong cuốn tiểu thuyết này, hứng thú phát triển dần lên một cách liên tục
  3. (Toán học) Cấp số.
    Progression arithmétique — cấp số cộng
    Progression géométrique — cấp số nhân

Tham khảo[sửa]