prohibition

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

prohibition

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌproʊ.ə.ˈbɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

prohibition /ˌproʊ.ə.ˈbɪ.ʃən/

  1. Sự cấm, sự ngăn cấm, sự cấm chỉ.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự cấm rượu mạnh.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pʁɔ.i.bi.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
prohibition
/pʁɔ.i.bi.sjɔ̃/
prohibition
/pʁɔ.i.bi.sjɔ̃/

prohibition gc /pʁɔ.i.bi.sjɔ̃/

  1. Sự cấm.
    Prohibition de la chasse à des époques déterminées — sự cấm săn bắn vào những thời kỳ nhất định

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)