Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
prong /ˈprɔŋ/
- Răng, ngạnh, chĩa.
- the prong of a fork — răng chĩa
- Cái chĩa (để đảo rơm).
- Nhánh (gác nai).
Ngoại động từ[sửa]
prong ngoại động từ /ˈprɔŋ/
- Chọc thủng bằng chĩa, đâm thủng bằng chĩa.
- Đào lên bằng chĩa.
Tham khảo[sửa]