pronostiquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pʁɔ.nɔs.ti.ke/

Ngoại động từ[sửa]

pronostiquer ngoại động từ /pʁɔ.nɔs.ti.ke/

  1. Dự đoán.
    Pronostiquer le temps — dự đoán thời tiết
  2. Báo hiệu.
    Vent qui pronostique la pluie — trận gió báo hiệu sẽ mưa
  3. (Y học) Tiên lương.

Tham khảo[sửa]