propension
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
propension
- Thiên hướng; sự ham thích.
Tham khảo[sửa]
- "propension", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁɔ.pɑ̃.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
propension /pʁɔ.pɑ̃.sjɔ̃/ |
propension /pʁɔ.pɑ̃.sjɔ̃/ |
propension gc /pʁɔ.pɑ̃.sjɔ̃/
- Thiên hướng.
- Propension au bien — thiên hướng làm việc tốt
Tham khảo[sửa]
- "propension", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)