propension

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

propension

  1. Thiên hướng; sự ham thích.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pʁɔ.pɑ̃.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
propension
/pʁɔ.pɑ̃.sjɔ̃/
propension
/pʁɔ.pɑ̃.sjɔ̃/

propension gc /pʁɔ.pɑ̃.sjɔ̃/

  1. Thiên hướng.
    Propension au bien — thiên hướng làm việc tốt

Tham khảo[sửa]