prophecy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

prophecy

  1. Tài đoán trước, tài tiên tri.
    to have the gilf of prophecy — có tài đoán trước
  2. Lời đoán trước, lời tiên tri.

Tham khảo[sửa]