prophetic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /prə.ˈfɛ.tɪk/

Tính từ[sửa]

prophetic /prə.ˈfɛ.tɪk/

  1. Tiên tri, đoán trước, nói trước.
  2. (Thuộc) Nhà tiên tri.

Tham khảo[sửa]