prophylactic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌproʊ.fə.ˈlæk.tɪk/

Tính từ[sửa]

prophylactic /ˌproʊ.fə.ˈlæk.tɪk/

  1. Phòng bệnh.
    prophylactic medicine — thuốc phòng bệnh

Danh từ[sửa]

prophylactic /ˌproʊ.fə.ˈlæk.tɪk/

  1. Thuốc phòng bệnh.
  2. Phương pháp phòng bệnh.
  3. Bao cao su chống thụ thai.

Tham khảo[sửa]