propound

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /prə.ˈpɑʊnd/

Ngoại động từ[sửa]

propound ngoại động từ /prə.ˈpɑʊnd/

  1. Đề nghị, đề xuất, đưa ra để nghiên cứu (một vấn đề, một kế hoạch... ).
  2. Đưa chứng thực (bản chúc thư).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]