prorata
Tiếng Anh[sửa]
Phó từ[sửa]
prorata
- Theo tỷ lệ.
Tham khảo[sửa]
- "prorata", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁɔ.ʁa.ta/
Danh từ[sửa]
prorata gđ kđ /pʁɔ.ʁa.ta/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Phần chia tỷ lệ.
- au prorata — theo tỷ lệ
- Partage des bénéfices au prorata des fonds engagés — sự chia lãi theo tỷ lệ vốn bỏ vào
Tham khảo[sửa]
- "prorata", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)