proscribe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /proʊ.ˈskrɑɪb/

Ngoại động từ[sửa]

proscribe ngoại động từ /proʊ.ˈskrɑɪb/

  1. Đặt (ai) ra ngoài vòng pháp luật.
  2. Trục xuất, đày ải.
  3. Cấm, bài trừ (việc dùng cái gì coi (như) nguy hiểm).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]