proscrire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pʁɔs.kʁiʁ/

Ngoại động từ[sửa]

proscrire ngoại động từ /pʁɔs.kʁiʁ/

  1. Phát vãng, đày biệt xứ.
  2. Cấm (chỉ); bài trừ.
    proscrire l’opium — cấm hút thuốc phiện
  3. (Sử học) Đặt ngoài vòng pháp luật.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]