prosperous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈprɑːs.pə.rəs/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

prosperous /ˈprɑːs.pə.rəs/

  1. Thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công.
  2. Thuận, thuận lợi.
    prosperous winds — gió thuận

Tham khảo[sửa]