protéger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pʁɔ.te.ʒe/

Ngoại động từ[sửa]

protéger ngoại động từ /pʁɔ.te.ʒe/

  1. Che chở, bảo vệ.
    Protéger les faibles — che chở người yếu
  2. Khuyến khích; bảo trợ.
    Protéger les lettres — khuyến khích văn học
  3. Phòng vệ.
    Protéger la capitale — phòng vệ thủ đô
  4. Bao (gái).

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]