protean

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈproʊ.ti.ən/

Tính từ[sửa]

protean /ˈproʊ.ti.ən/

  1. Hay thay đổi, không kiên định.
  2. (Thần thoại,thần học) (thuộc) thần Prô-tê
  3. giống thần Prô-tê.

Tham khảo[sửa]