protractor
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˈtræk.tɜː/
Danh từ[sửa]
protractor /.ˈtræk.tɜː/
- Thước đo góc (hình nửa vòng tròn).
- (Giải phẫu) Cơ duỗi.
Tham khảo[sửa]
- "protractor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
protractor /.ˈtræk.tɜː/