provocation
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌprɑː.və.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
provocation /ˌprɑː.və.ˈkeɪ.ʃən/
- Sự khích, sự xúi giục, sự khích động; điều xúi giục, điều khích động.
- Sự khiêu khích, sự trêu chọc, sự chọc tức; điều khiêu khích, điều trêu chọc, điều chọc tức.
Tham khảo[sửa]
- "provocation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁɔ.vɔ.ka.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
provocation /pʁɔ.vɔ.ka.sjɔ̃/ |
provocations /pʁɔ.vɔ.ka.sjɔ̃/ |
provocation gc /pʁɔ.vɔ.ka.sjɔ̃/
- Sự khiêu khích; sự khích động.
- Sự thách.
- Provocation en duel — sự thách đấu gươm
- Sự gây ra.
- Provocation au sommeil — sự gây ngủ
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "provocation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)