prudential

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pruː.ˈdɛnt.ʃəl/

Tính từ[sửa]

prudential /pruː.ˈdɛnt.ʃəl/

  1. Thận trọng, cẩn thận; do thận trọng, do cẩn thận.
  2. Khôn ngoan, do khôn ngoan.
    prudential policy — chính sách khôn ngoan

Danh từ[sửa]

prudential (thường) số nhiều /pruː.ˈdɛnt.ʃəl/

  1. Biện pháp khôn ngoan thận trọng.
  2. Sự cân nhắc thận trọng.

Tham khảo[sửa]