pruriently

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ənt.li/

Phó từ[sửa]

pruriently /.ənt.li/

  1. Ham muốn không lành mạnh; thèm khát nhục dục.

Tham khảo[sửa]