psalm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɑːm/

Danh từ[sửa]

psalm /ˈsɑːm/

  1. Bài thánh ca, bài thánh thi (nhất là của Kinh Cựu ước).
  2. <snh> sách thánh ca, sách thánh thi.

Ngoại động từ[sửa]

psalm ngoại động từ /ˈsɑːm/

  1. <Mỹ> ca tụng bằng thánh ca, ca tụng bằng thánh thi.

Tham khảo[sửa]