pubescence
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pjuː.ˈbɛ.sᵊn(t)s/
Danh từ[sửa]
pubescence /pjuː.ˈbɛ.sᵊn(t)s/
- Sự đến tuổi dậy thì.
- (Sinh vật học) Lông tơ.
Tham khảo[sửa]
- "pubescence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
pubescence /pjuː.ˈbɛ.sᵊn(t)s/