pugnacious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌpəɡ.ˈneɪ.ʃəs/

Tính từ[sửa]

pugnacious /ˌpəɡ.ˈneɪ.ʃəs/

  1. Thích đánh nhau, hay gây gỗ.

Tham khảo[sửa]