puissamment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɥi.sa.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

puissamment /pɥi.sa.mɑ̃/

  1. Mạnh mẽ.
    Poste puissamment défendu — đồn được bảo vệ mạnh mẽ
  2. Hết sức.
    Aider puissamment quelqu'un — giúp đỡ ai hết sức

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]