puissance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpwɪ.sᵊnts/

Danh từ[sửa]

puissance /ˈpwɪ.sᵊnts/

  1. Quyền lực; sức mạnh; uy lực.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɥi.sɑ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
puissance
/pɥi.sɑ̃s/
puissances
/pɥi.sɑ̃s/

puissance gc /pɥi.sɑ̃s/

  1. Sức mạnh; sức.
    La puissance du vent — sức mạnh của gió
    La puissance de la volonté — sức mạnh của ý chí
  2. Nước, cường quốc.
    Les grandes puissances — các cường quốc lớn
  3. Quyền lực, uy quyền, thế lực.
    Puissance paternelle — uy quyền người cha
    Les puissances féodales — các thế lực phong kiến
  4. Hiệu lực.
    Puissance d’un remède — hiệu lực của một vị thuốc
  5. (Vật lý học) Công xuất.
    Puissance d’un moteur — công suất của một động cơ
  6. (Triết học) Tiềm năng.
  7. (Toán học) Lũy thừa.
  8. (Toán học) Lực lượng (của một tập hợp).
  9. (Ngành mỏ) Độ dày (vỉa quặng).
  10. (Vật lý học) Độ tụ.
  11. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người có thế lực.
    en puissance — tiềm tàng
    puissances des ténèbres — ma quỷ

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]