pulsation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌpəl.ˈseɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

pulsation /ˌpəl.ˈseɪ.ʃən/

  1. Sự đập; tiếng đạp (tim... ).
  2. Sự rung, sự rung động, sự rộn ràng.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pyl.sa.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
pulsation
/pyl.sa.sjɔ̃/
pulsations
/pyl.sa.sjɔ̃/

pulsation gc /pyl.sa.sjɔ̃/

  1. (Sinh vật học) Sự đập; mạch đập.
    La fièvre accélère les pulsations — sốt làm mạch đập mau
  2. (Vật lý học) Mạch động, xung động.

Tham khảo[sửa]