pulverizer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpəl.və.ˌrɑɪ.zɜː/

Danh từ[sửa]

pulverizer /ˈpəl.və.ˌrɑɪ.zɜː/

  1. Máy phun bụi nước.

Tham khảo[sửa]