punched

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpəntʃt/

Động từ[sửa]

punched /ˈpəntʃt/

  1. (Máy tính) Bị đục lỗ.


Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]