punctilio

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌpəŋk.ˈtɪ.li.ˌoʊ/

Danh từ[sửa]

punctilio số nhiều punctilios /pʌɳk'tiliouz/ /ˌpəŋk.ˈtɪ.li.ˌoʊ/

  1. Chi tiết tỉ mỉ, hình thức vụn vặt (nghi lễ... ).
  2. Tính tình hình thức vụn vặt, tính câu nệ.

Tham khảo[sửa]