punctually
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpəŋk.tʃə.wəl.li/
Phó từ[sửa]
punctually /ˈpəŋk.tʃə.wəl.li/
- Đúng giờ (không chậm trễ).
Tham khảo[sửa]
- "punctually", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
punctually /ˈpəŋk.tʃə.wəl.li/