punitively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpjuː.nə.tɪv.li/

Phó từ[sửa]

punitively /ˈpjuː.nə.tɪv.li/

  1. Nhằm trừng trị, nhằm trừng phạt.
  2. Gây khó khăn gian khổ, gay go, ác liệt.

Tham khảo[sửa]