purebred
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˈbrɛd/
Tính từ[sửa]
purebred
- Không lai, thuần chủng.
Danh từ[sửa]
purebred (số nhiều purebreds)
- (Động vật học) Súc vật thuần chủng.
- (Thực vật học) Cây thuần chủng.
Tham khảo[sửa]
- "purebred", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)