purfle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɜː.fəl/

Danh từ[sửa]

purfle /ˈpɜː.fəl/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đường viền, đường giua (áo... ).

Ngoại động từ[sửa]

purfle ngoại động từ /ˈpɜː.fəl/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Viền giua (áo... ).
  2. Trang trí đường gờ hoa (cho một toà nhà).

Tham khảo[sửa]