purported

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌpɜː.ˈpɔr.təd/

Từ nguyên[sửa]

Thời quá khứ và động tính từ quá khứ của purport.

Tính từ[sửa]

purported /ˌpɜː.ˈpɔr.təd/

  1. ý định, có tham vọng, có yêu cầu.
  2. Nổi tiếng.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]