purposelessness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ləs.nəs/

Danh từ[sửa]

purposelessness /.ləs.nəs/

  1. Sự không có mục đích, sự ích.
  2. Sự không chủ định, sự không chủ tâm.

Tham khảo[sửa]