purulence
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpjʊr.ə.lənts/
Danh từ[sửa]
purulence /ˈpjʊr.ə.lənts/
- (Y học) Tình trạng có mủ, tình trạng chảy mủ.
- Mủ.
Tham khảo[sửa]
- "purulence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /py.ʁy.lɑ̃s/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
purulence /py.ʁy.lɑ̃s/ |
purulences /py.ʁy.lɑ̃s/ |
purulence gc /py.ʁy.lɑ̃s/
Tham khảo[sửa]
- "purulence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)